Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんぱち
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ