Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんぽみち
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ