Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんまいめ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời