Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんま・所のオシャベリの殿堂
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng