Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんま岡村祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện