Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんめんろっぴ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả