Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんりようこ
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh