Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんわおん
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...