Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざあっと
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)