Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざるそば(かわいい)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...