Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせな気持ち
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...