Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせについて
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
について
Về...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng