Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせになろうよ'04
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
ようになる
Trở nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...