Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わにあし
có chân vòng kiềng
後ろ合わせ うしろあわせ
back to back
ごろあわせ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
にあわしい
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
あのように
giống như vậy; như thế; như vậy
ああしろこうしろ
làm điều này, làm điều đó
季節に合わない きせつにあわない
trái mùa.
間に合わせ まにあわせ
tạm thời.