Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせのいろ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại