Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせのかおり
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt