Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせの処方箋
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng