Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせの隠れ場所
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia