Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせはどこにある
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...