Kết quả tra cứu ngữ pháp của しおざわ農業協同組合
N3
わざわざ
Cất công
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...