Kết quả tra cứu ngữ pháp của しおじ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...