Kết quả tra cứu ngữ pháp của しおち
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N2
がち
Thường/Hay
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu