Kết quả tra cứu ngữ pháp của しおとし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
し~し
Vừa... vừa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Thời gian
としている
Sắp