Kết quả tra cứu ngữ pháp của しきうつし
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về