Kết quả tra cứu ngữ pháp của しきなみ型巡視艇
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...