Kết quả tra cứu ngữ pháp của しくんし
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...