Kết quả tra cứu ngữ pháp của しぐれに
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh