Kết quả tra cứu ngữ pháp của しけつたい
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...