Kết quả tra cứu ngữ pháp của しけ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
っけ
Nhỉ