Kết quả tra cứu ngữ pháp của しげきぶつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~てしかるべきだ
~ Nên