Kết quả tra cứu ngữ pháp của しこく8
N2
ことなく
Không hề
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen