Kết quả tra cứu ngữ pháp của しごとの基礎英語
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
ごらん
Hãy... thử xem