Kết quả tra cứu ngữ pháp của しごとび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
及び
Và...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
びる
Trông giống
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi