Kết quả tra cứu ngữ pháp của しさくてき
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…