Kết quả tra cứu ngữ pháp của しじみ (女優)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....