Kết quả tra cứu ngữ pháp của しじやく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...