Kết quả tra cứu ngữ pháp của したがり
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...