Kết quả tra cứu ngữ pháp của したひも
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...