Kết quả tra cứu ngữ pháp của しっぺい
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)