Kết quả tra cứu ngữ pháp của しつがい
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
について
Về...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...