Kết quả tra cứu ngữ pháp của しつこい
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
について
Về...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ