Kết quả tra cứu ngữ pháp của しつてき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...