Kết quả tra cứu ngữ pháp của しづくに濁る
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy