Kết quả tra cứu ngữ pháp của してみるテレビ!教訓のススメ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...