Kết quả tra cứu ngữ pháp của しなのき書房
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)