Kết quả tra cứu ngữ pháp của しなまゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành