Kết quả tra cứu ngữ pháp của しにおくれる
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...