Kết quả tra cứu ngữ pháp của しのへけい子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)