Kết quả tra cứu ngữ pháp của しはいにん
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
にしては
Vậy mà
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...