Kết quả tra cứu ngữ pháp của しべん
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...